Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chào

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To greet, to salute
chào cờ
to salute the flag
chào từ biệt
to say good-bye
ngả chào thầy giáo
to take off one's hat and greet one's teacher
chào chị tôi về
good-bye madam (miss, sister...), I am going back
To solicit
nhà hàng chào khách
the shopkeeper solicits customers, the shopkeeper solicits people for their custom
chào hàng
to solicit customers to buy one's goods, to solicit custom for one's goods, to cry one's wares

Từ cảm

Heigh ho! alas!
chào ăn thua
heigh ho, it didn't work

Xem thêm các từ khác

  • Oán

    Thông dụng: Động từ., to resent; to feel resentment against.
  • Chão

    Thông dụng: Danh từ.: rope, đánh chão, to plait a rope, dai như chão rách...
  • Chảo

    Thông dụng: Danh từ.: pan, thung lũng hình lòng chảo, a pan-shaped valley,...
  • Oản

    Thông dụng: truncated cone of sticky rice., truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour).
  • Chạo

    Thông dụng: danh từ, salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
  • Oán hờn

    Thông dụng: feel resentment against, resent.
  • Oán thán

    Thông dụng: complain, grumble.
  • Chấp

    Thông dụng: Động từ: to give some handicap, to defy, to accept, to grant,...
  • Chạp

    Thông dụng: Danh từ: twelfth month, last month, (đi với giỗ tết) ancestors'...
  • Chập

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to fasten together, to twist together, to...
  • Chặp

    Thông dụng: Danh từ.: moment, while, spell, short period, mắng cho một chặp,...
  • Oắt

    Thông dụng: tính từ., puny.
  • Oặt

    Thông dụng: be inflected, be bent.
  • Óc

    Thông dụng: Danh từ.: brain., spirit; mind., nghĩ nát óc, to puzzle one's...
  • Ốc

    Thông dụng: Danh từ.: snail, slug, shellfish, gasteropod, screw, bún ốc -...
  • Ọc

    Thông dụng: Động từ., to vomit; throw up.
  • Chấp nhặt

    Thông dụng: to resent (petty mistakes..), chấp nhặt những chuyện ấy làm gì, don't resent such trifles,...
  • Ộc

    Thông dụng: flow out, stream out., máu ộc ra, blood flowed out.
  • Chắp nhặt

    Thông dụng: Động từ., to glean, to scrape together
  • Ọc ạch

    Thông dụng: flatulent., bụng ọc ạch, to feel flatulence in one's stomache.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top