Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chào hỏi

Thông dụng

To pass the time of day

Xem thêm các từ khác

  • Oan khuất

    (cũ)gross injustice.
  • Chào mào

    danh từ, red-whiskered bulbul
  • Oan khúc

    (cũ) như oan khuất
  • Chào mời

    solicit., chào mời khách mua hàng, to solicit people for one's custom.
  • Oan nghiệt

    tính từ., potenbially disastrous from one's own doings.
  • Oằn oại

    writhe, squirm., Đau bụng oằn oại suốt đêm, to writhe all night long because of a belly-ache.
  • Chao ôi

    heigh ho, oh dear, alas, chao ôi sao mà nhớ nhà thế, oh dear, how homesick i am!
  • Oán than

    Động từ., to complain angrily.
  • Cháo quẩy

    finger - shaped souflé batter.
  • Chạo rạo

    tumultuous.
  • Oán thù

    feel resentment and hatred against, resent and hate.
  • Oan tình

    being victim of an injustice.
  • Oán trách

    complain angrilly.
  • Oan trái

    danh từ., karmax derived from bad actions.
  • Hài kịch

    danh từ, comedy, comedy
  • Oan ức

    being victim of a glaring injustice.
  • Chấp bút

    Động từ, to put down in writing (the ideas of a community)
  • Oan uổng

    tính từ., injustice.
  • Chập chà chập choạng

    xem chập choạng
  • Oang

    loud and powerful (of voice)., oang oang (láy, ý tăng) stentorian.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top