Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chái nhà

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

lean-to

Giải thích VN: Mái nhà một mái dốc đỉnh của được đỡ bởi bức tường của một công trình cao hơn gần [[kề.]]

Giải thích EN: A single-sloped roof whose peak is supported by the wall of a higher adjacent structure.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hip
hip of roof
lean-to
wing
tường chái (nhà)
wing wall

Xem thêm các từ khác

  • Chải sạch

    to brush clean
  • Đường cho tàu thông qua

    passing siding, passing track, through track
  • Đường cho thuê

    leased line, private circuit, private line, giải thích vn : ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ...
  • Đường chọn cuối

    final route, last choice route
  • Đường chọn trước tiên

    first choice route, high usage route
  • Đường chữ chi

    offset, zigzag, giải thích vn : Đường gấp khúc theo chữ chi ( z ).
  • Đường chữ thập

    cruciform curve, reticle, reticulation, reticule
  • Đường chữ V

    vee path, giải thích vn : trong phép thử siêu âm , là đường của một tia nghiêng từ một bộ dò siêu âm tạo ra sự xuất hiện...
  • Đường chuẩn

    base line, calibration curve, datum axle, datum horizon, datum line, direction line, directrix, fiducial line, frontal line, gauge line, guide line, head...
  • Phép sắc ký khí

    gas chromatograph
  • Phép sắc ký khí-lỏng

    gas-liquid chromatography
  • Truy cập

    access, fetch, reference, an toàn truy cập nguồn, resource access security, bìa truy cập, access card, bộ lưu trữ truy cập nhanh, quick...
  • Chàm

    danh từ, Tính từ: indigo, Động từ: to tattoo, spot, eczema, pinpoint, carve,...
  • Châm biếm

    Động từ: to satirize, satire, câu đùa ngụ ý châm biếm, a joke with a satirical implication, giọng châm...
  • Chăm chú

    Tính từ: concentrating, with concentration, attentive, học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài, the pupils...
  • Chạm đất

    earth fault, bảo vệ chạm đất có hướng, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault differential...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top