Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chán chết

Thông dụng

Boring to death.

Xem thêm các từ khác

  • Nương tay

    be careful, be light-handed., cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh, be careful in handling that crate full of crystal.
  • Chân chỉ

    Tính từ: simple-minded and truthful, con người làm ăn chân chỉ, a simple-minded and truthful person in his...
  • Chân chỉ hạt bột

    very simplemimded and truthful.
  • Nương tử

    (cũ)young lady, damsel.
  • Chăn chiếu

    blanket and mat., (nghĩa bóng) conjugal life., tình chăn chiếu, conjugal affection.
  • Nương tựa

    lean on, depend on (somebody)
  • Chân chính

    Tính từ: true, genuine, authentic, người cách mạng chân chính, a true revolutionary
  • Nuốt chửng

    Động từ., to swallow up.
  • Chan chứa

    tính từ., chứa chan, chứa chan
  • Nuốt giận

    Động từ., to bottle up one's anger.
  • Nuốt hận

    suppress one s hatred, suppress one s resentment.
  • Chán chường

    (to be) embittered, (to be) weary, tâm trạng chán chường, an embittered heart, chán chường cuộc sống cũ, to be weary with the life in the...
  • Nuốt hờn

    suppress one's anger.
  • Chân đất

    barefoot, đi chân đất, to go barefoot, đội bóng đi chân đất, a barefoot football team
  • Nuốt lời

    , =====go back on one ' s word .
  • Chăn dắt

    to herd, to tend, to tend, to mind, chăn dắt trâu bò, to herd oxen and buffaloes, chăn dắt đàn em nhỏ, to tend a band of little brothers and...
  • Nuốt nhục

    eat (swallow) the leek.
  • Chặn đầu

    block (check) an advance., Đánh chặn đầu, to chack the enemy's advance.
  • Nuốt sống

    cũng nói nuốt tươi pocket by force, appropriate by force swallow.
  • Guốc

    danh từ, heelpiece, wooden shoe; wooden clog
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top