Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chát

Mục lục

Thông dụng

*

Clang
đập đánh chát một cái
to hit with a clang
tiếng búa đập trên đe nghe chan chát
the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs

Tính từ.

Acrid
quả chuối xanh chát
the green banana tastes pretty acrid
chuối chát
green banana (used as vegetable)
rượu chát
red grape wine
chan chát
rather acrid
(nói về âm thanh) Clanging
súng nổ chát tai
guns clanged deafeningly

Xem thêm các từ khác

  • Chất

    Thông dụng: Danh từ: substance, matter, quality, Động...
  • Chắt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to decant, great-grandchild, game of skill...
  • Chạt

    Thông dụng: danh từ, nước chạt, brine (from which salt is got), salt-pond
  • Chật

    Thông dụng: tight, narrow, overcrowded, crammed, packed, đôi giày chật, a pair of tight shoes, người đông...
  • Chặt

    Thông dụng: Động từ: to cut, to fell, to chop, to shatter, Tính...
  • Oẹ

    Thông dụng: (khẩu ngữ)retch., nghén hay oẹ, to retch often from being with child.
  • Chật chà chật chưỡng

    Thông dụng: xem chật chưỡng
  • Chặt chẽ

    Thông dụng: close, phối hợp chặt chẽ, to coordinate closely, đoàn kết chặt chẽ, close solidarity,...
  • Oe óe

    Thông dụng: scream, shriek of pain.
  • Oi

    Thông dụng: danh từ., tính từ., creel., hot and oppressive; sultry.
  • Chật chưỡng

    Thông dụng: Tính từ: unsteady, unstable, cranky, như chất chưởng, giừơng...
  • Ôi

    Thông dụng: tính từ., alas., how., tainted (meat); putrid (flesh), than ôi, alas!what;
  • Ối

    Thông dụng: Danh từ.: amnion., all over; widespread., inplenty., nước ối,...
  • Ỏi

    Thông dụng: noisy, uproarious., Đánh nhau kêu ỏi xóm, they fought and made the whole hamlet noisy; they fought...
  • Ơi

    Thông dụng: hey, hello, yes., em bé ơi dậy đi thôi, hey baby, wake up!, bố ơi - Ơi bố đây, hey, dad!...
  • Ổi

    Thông dụng: Danh từ.: guava., mứt ổi, guava jam.
  • Ọi

    Thông dụng: retch.
  • Ới

    Thông dụng: hey; call repeatedly., ơi ới gọi đò, to call repeatedly for the ferry-boat.
  • Om

    Thông dụng: to simmer., Động từ., very; pitch., om cá, to simmer fish., to make a noise., trời tối om,...
  • Chau

    Thông dụng: Động từ, to frown, to knit (one's brows)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top