Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chân cột độc lập

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

independent footing

Giải thích VN: Chân cột được kết cấu để chống đỡ một khối lượng tập trung, dị như khối lượng cột trụ. Còn gọi là: ISOLATED [[FOOTING.]]

Giải thích EN: A structural footing that supports only a concentrated load, such as a column load. Also, ISOLATED FOOTING.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top