Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chân rết

Thông dụng

Centipede-foot-shaped
miếng mạng chân rết
a piece of centipede-foot-shaped darning
đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng
to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields
ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết các địa phương
the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks

Xem thêm các từ khác

  • Ở đời

    in life.
  • Ô dù

    protector, umbrella (bóng).
  • Chán tai

    have one's ears jaded by., chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi, our ears have been jaded by these promises.
  • Ở dưng

    như ở không
  • Ò e

    fiddling noise., ò e í e, sounds of a funeral trumpet
  • Chân tay

    limbs, như tay chân, lao động chân tay, manual labour, manual work
  • O ép

    coerce; be under coercion., bị o ép, to be under coercion.
  • Ô hay

    why! well!
  • Chân thành.

    Tính từ: heartfelt, tình yêu chân thành, heartfelt love, chân thành cảm ơn, to express heartfelt thanks,...
  • Ô hô

    alas!
  • Chân thật

    Tính từ: (nói về con người) frank, candid, truthful, (nói về nghệ thuật) true to life, lời nói chân...
  • Ô hợp

    tính từ, motley; heterogenous.
  • Chân tình

    Danh từ.: utter sincerity, heartiness, Tính từ: very sincere, heartfelt, lấy...
  • Ở không

    cũng nói ở dưng be idke
  • Chân trắng

    plebeian, commoner.
  • Ô kìa

    như ô hay
  • Chẩn trị

    (y học, cũ) diagnose and treat.
  • Ổ kiến

    danh từ., nest of ants; ant-hill.
  • Chân truyền

    orthodox., giáo lý chân truyền, othodox dogmas.
  • Ở lì

    not to move, be glued to a place
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top