Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Chân rết

Phiên âm: chân rết [t͡ɕʰan rət]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy