Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chân thành.

Thông dụng

Tính từ

Heartfelt
tình yêu chân thành
heartfelt love
chân thành cảm ơn
to express heartfelt thanks, to thank from the bottom of one's heart

Xem thêm các từ khác

  • Ô hô

    alas!
  • Chân thật

    Tính từ: (nói về con người) frank, candid, truthful, (nói về nghệ thuật) true to life, lời nói chân...
  • Ô hợp

    tính từ, motley; heterogenous.
  • Chân tình

    Danh từ.: utter sincerity, heartiness, Tính từ: very sincere, heartfelt, lấy...
  • Ở không

    cũng nói ở dưng be idke
  • Chân trắng

    plebeian, commoner.
  • Ô kìa

    như ô hay
  • Chẩn trị

    (y học, cũ) diagnose and treat.
  • Ổ kiến

    danh từ., nest of ants; ant-hill.
  • Chân truyền

    orthodox., giáo lý chân truyền, othodox dogmas.
  • Ở lì

    not to move, be glued to a place
  • Chân vạc

    tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like, đóng quân thành thế chân vạc, to dispose troops in a tripodal position
  • Ở lổ

    (địa phương) như ở truồng
  • Ổ lợn

    piggery, pigsty.
  • Ô long

    black dragon brown tea (a kind of chinese tea)
  • Chân xác

    (ít dùng) sincerity, truth.
  • Ô mai

    salted dry apricot; sugared dry apricot., salted (sugared) dry carambola (tamarind...).
  • Ổ mối

    danh từ., termitary; termitarium.
  • Ở mùa

    earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant.
  • Ở mướn

    serve (a family) for wages.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top