- Từ điển Việt - Anh
Chèn
|
Thông dụng
Động từ
To chock, to make fast with
To cut in deliberately, to block
Danh từ
Choke
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
block
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
block
- chế độ dồn kênh chèn khối
- block multiplexer mode
- chế độ đa công chèn khối
- block multiplexer mode
- chẹn không khí
- air block
- chẹn tâm nhĩ thất
- cular heart-block
- chẹn tim nội tâm thất
- intraventricular heart-block
- chẹn tim đường ra
- exit heart-block
- cục chêm chèn bánh
- hoisting block
- kênh dồn chèn khối
- block multiplexer channel
- kênh đa công chèn khối
- block multiplexer channel
- khối chèn (trên boong tàu)
- fiddle block
- khối xây chèn
- back-up block
- miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ)
- protector block
built-in
cleat
cram
cut-in (printing)
include
jam
key
pack
scotch
tamping
- chèn bằng tay
- tamping by hand
- chèn mối nối có bổ sung ba-lát
- tamping of the joint with additional ballast
- chèn đường
- tamp or tamping
- cuốc chèn tay
- tamping pick
- cuốc chèn đường sắt
- Pick, Tamping
- máy chèn (tà vẹt)
- tamping machine
- máy chèn tại vị trí ghi
- switch tamping machine
- máy nâng và chèn
- levelling and tamping machine
- sự chèn chân tàvẹt
- tier tamping
- thanh chèn
- tamping bar
- thanh chèn ray
- Bar, Tamping
- thiết bị chèn
- tamping unit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cup
dish
Xem thêm các từ khác
-
Đường trễ
delay line, bộ nhớ đường trễ, delay line storage, đường trễ âm, acoustic delay line, đường trễ âm, adl (acousticdelay line), đường... -
Đường trễ âm
acoustic delay line, adl (acoustic delay line), sonic delay line, đường trễ âm thanh, acoustic delay line (adl) -
Đường trễ điện
electric delay line -
Đường trễ lượng tử hóa
quantized delay line -
Đường trễ nhị phân
binary delay line -
Đường trễ phân tán
dispersive delay line -
Phức hợp
complex, compound., complex, composite, composite module library, composite network node, composite node, compound, integrated, multiple, máy phức hợp,... -
Phức hợp mạng chuyển mạch
switching network, switching network complex, switching stage -
Phức hợp tín hiệu
signal complex -
Tuyệt đối
tính từ, absolute (abs), absolute ampere, uncondional, uncondition, unconditional, unconditionally, absolute -
Tuyết hạt
firn, nave, névé, powdery snow, bồn tuyết hạt, neve basin, sông băng tuyết hạt, névé glacier, sườn tuyết hạt, neve slope -
Tuyết tan
frazil, needle ice, slush -
Đường trễ thạch anh
quartz delay line -
Đường trễ thủy ngân
mercury delay line -
Đường trên cao
high line -
Phức kỳ dị
singular complex -
Phúc lợi
welfare., benefit, welfare, welfare, quỹ phúc lợi, a welfare fund, phúc lợi bệnh, sickness benefit, phúc lợi phụ, fringe benefit, chức... -
Phúc lợi kinh tế ròng
net economic welfare, net economic welfare, net economics welfare -
Phúc lợi nhà nước
welfare state -
Phúc lợi phụ
fringe benefit, fringe benefits
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.