Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chén

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cup
bộ ấm chén
a set of cups and pot
Small bowl
Amount of galenical medicine made up in one prescription
chén chú chén anh
to be pot companions, to be drinking companions
chén tạc chén thù
toasts exchanged in a drinking bout
Động từ
To have a booze

Xem thêm các từ khác

  • Ông tạo

    Thông dụng: như tạo hóa
  • Chẽn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn,...
  • Ong thợ

    Thông dụng: danh từ., worker.
  • Chẹn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to choke, to block, spikelet, cảm thấy...
  • Chen lấn

    Thông dụng: to jostle (someone) out, to elbow (someone) out, không chen lấn nơi đông người, not to elbow...
  • Chệnh choạng

    Thông dụng: Tính từ: staggering, unsteady, tottery, đi chệnh choạng, to...
  • Ông tổ

    Thông dụng: ancestor of a line of descent.
  • Ông trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ống trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ông từ

    Thông dụng: temple guardian.
  • Cheo

    Thông dụng: danh từ, java mouse-deer, fine (paid by a girl who married outside her village)
  • Ông vải

    Thông dụng: ancestor., thờ cúng ông vải, to pratise the ancestors' cult.
  • Chèo

    Thông dụng: Động từ: to row, Danh từ:...
  • Ống vôi

    Thông dụng: cylindrical lime holder
  • Ông xã

    Thông dụng: (đùa)hubby., Ông xã nhà tôi, my hubby.
  • Ống xối

    Thông dụng: gutter.
  • Óp

    Thông dụng: meager., cua óp, a meager crab.
  • Chét

    Thông dụng: Danh từ: chét tay amount that can be hold within the two hands...
  • Chẹt

    Thông dụng: Động từ: to choke, to block, to strangle, to run over, như bắt...
  • Ót

    Thông dụng: danh từ., nape;, scruff of the neck.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top