- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cheo leo
Tính từ: high and dangerous, scarped, vách đá cheo leo dựng đứng, a high and dangerous and sheer rock -
Chéo nhau
criss-cross, cross-over, concurrent, crisis-cross, cross, crossed, crosswise, bắt chéo nhau, criss-cross, cốt thép đặt chéo nhau, cross-wise... -
Chéo qua
diagonally -
Chép hình
copy, trace, chuyển động theo dưỡng ( chép hình ), movement from copy, dưỡng phay chép hình, copy milling templet, máy bào chép hình,... -
Chép lại
copy, copy (vs), transcribe, transcription, transcription -
Đường trung tính
dead line, zero line -
Đường trượt
bearer, cheek, chute, guide-path, guideway, line of slide, line of sliding, luder's line, shears, skate, skid, slide, sliding way, slip, slip line, slip... -
Đường trượt của ụ
head slide -
Đường trượt than
key slide -
Đường truy nhập
access line, access link, access path, đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ, private branch exchange access line, độc lập đường truy... -
Phun góc
angle blasting, giải thích vn : phun cát đánh bóng được thực hiện ở một góc [[hẹp.]]giải thích en : sandblasting that is performed... -
Phun khí
air blast, blast, blasting, emission, exhale, gas blow-out, gas flooding, phun khí nóng, hot blast -
Phun khói, xông khói
fumigate, giải thích vn : dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không... -
Phun lửa
flame-thrower, súng phun lửa, flamethrower or flame thrower -
Phun mạnh
spurt -
Phun mù
atomize, drizzle, spray, bơm phun mù, spray pump, buồng phun mù, spray booth, cần phun mù, spray boom, mặt nạ phòng phun mù, spray mask,... -
Phun ra
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt, spit, throw off -
Chết
dead, to die, (thông tục) damn, to break down, to stop working, to be the death of, to finish, (khẩu ngữ now then, hell.., (dùng phụ sau tính... -
Chết người
deadly, fatal, lethal, bệnh tật chết người, deadly disease, tai nạn chết người, fatal accident, chỉ số gây chết người, lethal... -
Chì
danh từ, point, black lead, bronze-bronze, lead (pb), lead lathe, pb (lead), phosphor-bronze, denote, designate, indicate, ply, yarn, limb, lead, sinker,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.