Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chênh lệch

Mục lục

Thông dụng

Uneven, unequal, of different levels
giá cả chênh lệch
the prices are of different levels
lực lượng hai bên rất chênh lệch
both sides' strength is very unequal
khắc phục tình trạng trồng trọt chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau
to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

disparity

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

carry
chênh lệch âm
negative carry
chênh lệch dương
positive carry
residual
chênh lệch sai sót thặng
residual error
variance
chênh lệch chi phí chung
overhead cost variance
chênh lệch giá nguyên liệu
material price variance
chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
sales mix profit variance
chênh lệch lợi suất
yield variance
chênh lệch số lượng
quantity variance
chênh lệch tỉ suất
rate variance
chênh lệch tỷ suất
rate variance
số chênh lệch của khối lượng doanh số
sales volume variance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top