- Từ điển Việt - Anh
Chìm
|
Thông dụng
Động từ
To sink
- chiếc tàu chìm dưới đáy biển
- the ship was sunk deep at the bottom of the sea
- xác chết chìm xuống nước
- the corpse sank into the water
- chiếc đò đang chìm dần
- the boat was slowly sinking
- khắc chìm
- sunk carving
- của chìm
- sunk property, hidden wealth
- làng xóm chìm trong đêm tối
- hamlet and village was sunk in darkness
- câu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãng
- that story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past
- phong trào chìm
- the movement sunk
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
concentration
countersunk
- bulông đầu chìm
- countersunk bolt
- bulông đầu chìm
- countersunk head-bolt
- giá chìm
- countersunk mount
- giá chìm
- countersunk setting
- mũ chìm
- countersunk head
- mũ chìm
- flat countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head
- sự lắp chìm
- countersunk mount
- sự lắp chìm
- countersunk setting
- sự tán đinh chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh đầu chìm
- countersunk riveting
- vành chìm
- countersunk collar
- vít mũ chìm
- countersunk screw
- vít đầu chìm
- countersunk head screw
- vít đầu chìm
- countersunk screw
- vít đầu chìm
- countersunk-head screw
- vít đầu chìm có xẻ rãnh
- slotted countersunk-head screw
- vít đầu chìm xẻ rãnh hình quạt
- countersunk fillister head screw
- vít đầu nửa chìm
- raised countersunk head
- vít đầu ovan chìm
- oval countersunk-head screw
- đai ốc chìm
- countersunk nut
- đầu chìm
- countersunk head
- đầu chìm
- flat countersunk head
- đinh tán mũ chìm
- countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk rivet
- đinh tán mũ ôvan chìm
- oval countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- countersunk not chipped rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- half-countersunk rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh vít hoặc bulông chìm
- countersunk bolt or screw
- đinh đầu chìm
- countersunk head nail
go down
latent
recessed
submerge
submerged
- bộ ngưng chìm
- submerged condenser
- bộ ngưng tụ kiểu chìm
- submerged condenser
- dàn bay hơi nhúng chìm
- submerged refrigeration battery
- hàn hồ quang nhúng chìm
- submerged arc welding
- máy bơm chìm
- submerged pump
- mối nối chìm
- submerged joint
- nước nhảy chìm
- submerged hydraulic jump
- phao chìm
- submerged float
- sự hàn hồ quang chìm
- submerged arc welding
- sự hàn hồ quang chìm (dưới lớp trợ dung)
- submerged arc-welding
- sự hàn hồ quang chìm tự động
- automatic submerged arc welding
- thiết bị bốc hơi chìm
- submerged coil evaporator
- trụ (cầu) chìm
- submerged pier
- ván khuôn chìm
- submerged framework
- vòi phun chìm
- submerged jet
- đập chìm
- submerged dam
- đập chìm
- submerged weir
- đập tràn chìm
- submerged overfall
- đập tràn chìm
- submerged weir
- đỉnh chìm của đập tràn
- submerged crest of spillway
underwater
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bird
fowl
founder
Xem thêm các từ khác
-
Ngưỡng lấy nước vào
intake sill -
Ngưỡng laze
laser threshold -
Ngưỡng liên tục tiêu năng
lip weir -
Ngưỡng lỗi
fault threshold -
Ngưỡng lực đẩy
thrust cut-off -
Ngưỡng máng tháo
clap sill -
Ngưỡng màu
color threshold, colour threshold -
Ngưỡng nghe được
audibility threshold, hearing threshold, hearing threshold level, threshold of audibility, threshold of hearing, mức ngưỡng nghe được, hearing... -
Ngưỡng nghe thấy
hearing threshold, hearing threshold level, threshold of audibility, hiệu ngưỡng nghe thấy, hearing threshold difference -
Ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
artificial sill on river bed -
Ngưỡng nhạy
threshold of sensitivity, threshold of sensitivity -
Phương tiện gọi ảo
virtual call facility -
Phương tiện gọi trực tiếp
direct call facility -
Phương tiện hậu cần mặt trăng
llv (lunar logistics vehicle), lunar logistics vehicle (llv) -
Van lá
butterfly throttle-valve, clapper valve, flap valve, leaf valve -
Vặn lại
contortion -
Van làm đầy (buồng âu)
lock filling valve -
Van làm lệch
deflecting valve -
Van làm sạch
purging valve -
Chìm chặt
countersunk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.