Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Main
cổng chính
the main gate
kẻ thù chính
the main enemy
nhiệm vụ chính
the main duty
nguồn sống chính
the main means of livelihood
bản chính
original copy
Just, righteous
phân biệt chính
to make a difference between the just and the unjust
cần kiệm liêm chính
industry, thrift, honesty and righteousness

Từ đệm

Right, very, own, self
chính các em những người chủ tương lai của đất nước
you yourselves are future masters of the country
chính mắt trông thấy
to see with one's own eyes, to see for oneself
đặt chính giữa
to place right in the middle
chính lẽ đó
for that very reason

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

tune
tinh chỉnh
fine-tune

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

centric (al)
chief
chuỗi chính
chief series
hệ số chính
chief factor
kỹ chính
chief engineer
kỹ thiết kế chính
chief designer
lập trình viên chính
chief programmer
người lập trình chính
chief programmer
người quan sát chính
chief operator
người thao tác đục lỗ khóa chính
chief key punch operator
người thiết kế chính
chief designer
người đo đạc mỏ chính
chief mine surveyor
thợ máy chính
chief mechanic
thừa số chính
chief factor
compensating circuit
host
hệ chính
host system
máy tính chính
host computer
tổng đài chính
host exchange
leading
biến số chính
leading variable
quan thông tin chính
leading information organ
main (a-no)
major
bản phát hành chính
major release
báo nhận chính
Major Acknowledgement (MAA)
báo động chính
major alarm
bộ chứa bản chính
major account holder
bộ chứa tài khoản chính
major account holder
búp chính ( ăng ten)
major lobe
cấu trúc chính
major structure
chỗ nối chính
major joint
chu kỳ chính
major cycle
chương trình chính
major programme
chế chính
major mechanism
phận chính
major mechanism
dấu kiểm chính
major tick
ga đầu mối đường sắt chính
major railroad junction
ga đầu mối đường sắt chính
major railway junction
hệ thống cáp máy chính
Major Apparatus and Cable System (MACS)
hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
major brake adjustment
hòa âm chính
major chord
hoạt động dịch vụ chính phụ
minor and major servicing operation
hoạt động phục vụ chính phụ
minor and major servicing operation
hợp âm chính
major chord
khóa chính
major key
khoảng thời gian chính
major time slice
khu lớp chính
major class field
khu vực thương mại chính
Major Trading Area (MTA)
khuyết tật chính
major defect
khuyết tật chính
major defective
khuyết tật chính
major failure
lưỡi cắt chính
major-cutting edge
lưỡi cắt làm việc chính
working major cutting edge
sự kiện chính
major event code
mặt bên chính
major flank
nếp uốn chính
major fold
nguồn chính
major source
nhiệm vụ chính
major task
nhịp chính lớn
major span
nút chính
major node
nút chính dữ liệu
packet major node
nút chính chương trình điều khiển mạng
network control program major node
nút chính chuyển mạch
switched major node
nút chính của chương trình ứng dụng
application program major node
nút chính nối kết kênh
channel-attachment major node
phần tử nhận dạng công nghiệp chính
Major Industry Identifier (MH)
sai sót chính
major defect
sai sót chính
major failure
số thiết bị chính
major device number
sóng mang chính
major carrier
sự biến dạng chính lớn nhất
major principal strain
thang chia độ chính
major graduation
thành phần chính
major component
thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
major scale of equal temperament
tổng chính
major total
trạm chuyển tiếp chính
major relay station
trục chính (hướng) về phía trước anten
forward major axis of the antenna
trục chính của những giọt mưa
major axis of the oblate raindrops
trục quán tính chính
major axis of inertia
trường điều khiển chính
major control field
vùng lớp chính
major class field
điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
major brake adjustment
đường chính
major road
đường kính chính của đai ốc
major diameter
đường phố chính
major street
đường trục chính
major arterial road
master
áp kế chính
master gage
áp kế chính
master gauge
bản chính bằng giấy nến
stencil master
bản chính được biên tập
edited master
bản ghi cấu hình chính
master configuration record
bản ghi chính
master record
bản ghi khởi động chính
master boot record (MBR)
bản ghi tập tin chính
master file record
bàn giao tiếp chính
master console
bàn điều khiển chính
master console
băng chính
master tape
băng chính hệ thống
system master tapes
băng chính, băng gốc
master tape
băng giữ tập tin chính
master file tape
băng hệ thống chính
master system tape
bảng kết xuất chính
master dump table
bảng kiểm tra khẩn cấp chính
master emergency control panel
băng lệnh chính
master instruction tape
bảng điều khiển chính
master control panel
bìa chính
master card
bộ chuyển dao mạch chính
master switch
bộ dao động chính
master oscillator
bộ giám sát chính
master monitor
bộ khống chế chính
master switch
bộ lập lịch biểu chính
master scheduler
bộ ly kết chính
master clutch
bộ phục vụ chính
master server
bộ xử chính
master processor
bộ điều chỉnh chính
master controller
bộ điều khiển chính (tổng)
master controller
bộ đồng bộ hóa chính
master synchronizer
buýt chính
bus master
cạc chính
master card
cái chuyển mạch chính
master switch
cảnh báo chính
Master Alarm (MA)
cấu điều khiển chính
master control
chốt nối chính (bánh xích)
master pin
chốt nối chính (xích)
master pin
chương trình (vận tải) chính
master program
chương trình (vận tải) chính
master programme
chương trình chính
master program
chương trình điều khiển chính
master control program (MCP)
chương trình điều khiển chính
MCP (mastercontrol program)
công tắc chính
master switch
công tắc chính của mạch ắcqui
battery master switch
dẫn động chính
master drive
danh mục chính tổng đài riêng
Private Exchange Master List (PXML)
dòng chính
master river
dữ liệu chính
master data
hệ chính-phụ
master-slave system
hình thế chính
master form
hub chính
master hub
kênh chính
bus master
khóa chính
master key
khóa chính mật
cryptographic master key
khối kiểm soát ra/vào chính
master input/output control block
khối kiểm soát ra/vào chính
MIOCB (masterinput/output control block)
khối thư mục tập tin chính
master file directory block
khối điều khiển nhập/xuất chính
master input/output control block
khối điều khiển nhập/xuất chính
MIOCB (masterinput/output control block)
chính
master batch
điều chỉnh chính
MCC (mastercontrol code)
điều khiển chính
master control code (MCC)
mạch bập bênh chính-phụ
master-slave flip-flop
mạch chính
master lode
machine chìa khóa chính
master key
màn chắn chính
master mask
màn hình chính
master monitor
mạng che chính
master mask
mật khẩu chính
master password
mặt nạ chính
master mask
mặt trụ chính của máy lựa dòng
line-selection machine master cylinder
mẫu chính
master pattern
mẫu chính
master sample
máy chủ chính
master server
máy tạo sóng chủ chính
master oscillator
máy tính chính
master computer
máy trạm chính
master workstation
mẻ chính
master batch
môi trường chính
master environment
mục chính hoạt động
active master item
mục tập tin chính
master file item
ngắt điều khiển chính
master control interrupt
người dùng chính
master user
nhả ly hợp chính
disengage the master clutch
nhà máy chính
master plant
nhiệm vụ lập lịch biểu chính
master scheduler task
nhóm chính
master group
nhóm chính, nhóm chủ
master group
núm điều khiển chính
master control
núm điều khiển khuếch đại chính
master gain control
nút chính
master node
đĩa chính
master drive
ống thoát nước chính
master drain
ống xi-lanh chính
master cylinder
panen điều khiển chính
master control panel
phiếu chính
master card
rơle chính của mạng điện
network master relay
rơle chính kiểm soát hỏng
master fail relay
sông chính
master river
sự thay đổi chính
master change
sự đánh dấu chính
master print
sự đánh dấu chính
master tracing
sự điều khiển nút chính
master node control
tác nhân quản chính
Master Management Agent (MMA)
tài liệu chính
master document
tấm mạch chính
master card
tần kế chính
master frequency meter
tập tin chính
master file
tập tin chính
master import file
tập tin chính hoạt động
active master file
tập tin chương trình chính
master program file
tập tin nhập chính
master input file
tập tin xuất chính
master output file
tarô hiệu chỉnh chính
master tap
tay máy chính-phụ
master-slave manipulator
tệp chính
master file
tệp chính, tệp chủ
master file
thanh truyền chính
master rod
thanh truyền chính (2 kỳ)
master con rod
thẻ chính
master card
then chính
master keying
thiết bị chính
master plant
thiết bị đầu cuối chính
master terminal
thợ máy chính
master mechanic
thời gian chính
master time
thủ tục chính
master routine
thường trình chính
master routine
trạm đầu cuối chính
master terminal
trạm điều khiển chính
Master Control Station (MCS)
trụ chính
master cylinder
truyền động chính
master drive
van chính
master cock
van chính
master valve
vế chính
master trace
vết chính
master trace
vỉa chính
master lode
vòi chính
master tap
vùng địa chỉ chính
master address space
đài chính
master station
đài đồng hồ chính
master time station
đài điều khiển chính
master (control) station
đầu cuối chính
master terminal
địa chỉ chính
master address
đĩa chính
master disc
đĩa chính
master disk
điều khiển chính
master control
động chính
master engine
đồng hồ chính
master clock
đồng hồ chính
master synchronizer
master (a-no)
middlemost
primal
modify

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

master
bản chính
master copy
biểu thuế chính
master tariff
hợp đồng chính
master contract
ngân sách chủ chốt (chính)
master budget
quỹ tín thác chính
master trust
tệp tin chính
master file
đơn bảo hiểm chính
master policy
primary
các báo cáo tài chính chủ yếu
primary financial statements
dự trữ chính
primary reserve
nguyên nhân chính yếu đầu tiên
primary cause
nhân tố sản xuất chính yếu, cấp
primary factors of production
nợ chính
primary liability
sự lên men chính
primary fermentation
thu nhập chính
primary income
thu nhập doanh nghiệp chính
primary income
prime
hợp đồng chính
prime contract
người kết chính
prime contractor
nhà thầu chính
prime contractor
thư tín dụng chính
prime credit
thư tín dụng chính (trong thư tín dụng giáp lưng)
prime credit
principal
chủ nợ chính
principal creditor
cổ đông chính
principal shareholder
cổ đông chính
principal stockholder
cổ động chính
principal shareholder
con nợ chính
principal debtor
hãng vận tải chính
principal carrier
hợp đồng thuê tàu chính
principal charter
người chuyên chở chính
principal carrier
người hợp tác buôn bán chính
principal trade partner
người mắc nợ chính
principal debtor
người thuê tàu chính
principal charter
sổ chính
principal book
sổ đăng bạ chính
principal register
tàu chuyên chở chính
principal carrier
địa điểm kinh doanh chính
principal place of business

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top