- Từ điển Việt - Anh
Chính thức
|
Thông dụng
Tính từ
Official
Full-fledged
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
curvature
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
official
- bảng giờ chính thức
- official timetable
- chính thức hóa (nó)
- make (it) official
- chuyến đi công tác chính thức
- travel on official business
- dẫn đường hàng không chính thức
- Official Airline Guide (OAG)
- dự án chính thức
- official project
- ngày nghỉ lễ chính thức
- official holidays
- ngôn ngữ chính thức
- official language
- tài chính chính thức
- official financing
- Tạp chí chính thức của các cộng đồng châu Âu
- Official Journal of the European Communities (OJEC)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
official
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange official list
- bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
- official list (securities)
- báo cáo chính thức
- official statement
- báo cáo của viên chức, báo cáo chính thức
- official staement
- biên bản chính thức
- official record
- biên nhận chính thức
- official receipt
- bình giá hối đoái chính thức
- official par of exchange
- bố cáo chính thức về thương vụ bán
- official notice of sale
- cẩm nang chính thức về khách sạn và khu nghỉ mát
- Official Hotel and Resort Guide
- cẩm nang hàng không chính thức
- Official Airline Guide
- cán cân giao dịch dự trữ chính thức
- official reserve transaction balance
- cán cân thanh toán chính thức
- official settlement balance
- cuộc bãi công chính thức
- official strike
- cuộc đình công chính thức
- official strike
- danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
- official import and export list
- danh sách chính thức
- official list
- dự trừ vàng chính thức
- official gold reserves
- giá báo chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
- official quotation
- giá biểu thị trường chính thức
- official market quotation
- giá chính thức (do nhà nước quy định)
- official price
- giá quy định chính thức
- official fixed price
- giá vàng chính thức
- official gold price
- giá yết chính thức (Sở giao dịch chứng khoán)
- official listed price
- hỗ trợ chính thức
- official support
- hóa đơn chính thức
- official invoice
- hối giá chính thức
- official quotation
- hối suất chính thức
- official exchange rate
- người trọng tài chính thức
- official referee
- sát hạch giám định chính thức
- official referee
- sự mua lại chính thức (chứng khoán)
- official buying-in
- sự phá giá chính thức (của nhà nước về tiền tệ)
- official devaluation
- sự tài trợ chính thức
- official financing
- tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
- official reserve transaction account
- tài liệu chính thức
- official document
- tài liệu cốt chính thức
- sensitive official papers
- tài liệu cốt lõi chính thức
- sensitive official papers
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange holdings
- thị trường chính thức
- official market
- thị trường không chính thức
- non-official market
- thị trường ngoại hối chính thức
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
- official exchange market
- tỷ giá chính thức
- official exchange rate
- tỷ giá chính thức
- official rate (ofexchange)
- viện trợ phát triển chính thức
- official development assistance
- yết giá chính thức
- official quotation
- đăng ký chính thức
- official register
Xem thêm các từ khác
-
Chính thức hóa (nó)
make (it) official -
Chỉnh từ dòng sông
river training -
Chỉnh viên
modifier, chỉnh viên bàn phím, keyboard modifier -
Chỉnh viên bàn phím
keyboard modifier -
Chính xác
Tính từ: accurate, corporation, precisely, imprecise, proper, punctual, regular, sensitive, strict, strict strict,... -
Nhạy hóa
sensitize -
Nhạy két
case sensitive -
Nhạy khoảng cách
distance sensitive -
Nhảy lên
soring -
Nhạy loại chữ
case sensitive, ngôn ngữ nhạy loại chữ, case-sensitive language -
Nhảy lớp (bỏ quãng)
skip trajectory -
Nhạy lửa
inflammable -
Nhảy lùi (lại)
kick back -
Nhảy múa
perform dances, perform a ballet., dance, jump for joy [[, everyone jumped for joy at these news., =]] -
Nhạy ngữ cảnh
context-sensitive, context-sensitive grammar, ngữ pháp nhạy ngữ cảnh, context-sensitive grammar -
Nhảy nhanh
high speed skip -
Nhạy nhiệt
heat-sensitive, sơn nhạy nhiệt, heat-sensitive paint, vật liệu nhạy nhiệt, heat-sensitive material -
Nhảy phía trên
jump backward -
Nhảy qua
jump, leap -
Nhạy quang
light-sensitive, photosensitive, giấy nhạy quang, photosensitive paper, kính nhạy quang, photosensitive glass, lớp nhạy quang, photosensitive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.