Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính thức

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Official
bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao
an official statement of the Foreign Ministry
tin chính thức
official news
làm lễ chính thức kết hôn
to hold the official wedding ceremony
Full-fledged
thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời
to form a full-fledged government in replacement of the provisional one
được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị
to be recognized as a full-fledged member after a year's probation
giờ chính thức
standard time

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

curvature
trục chính thức
axis of curvature

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

official
bảng giờ chính thức
official timetable
chính thức hóa ()
make (it) official
chuyến đi công tác chính thức
travel on official business
dẫn đường hàng không chính thức
Official Airline Guide (OAG)
dự án chính thức
official project
ngày nghỉ lễ chính thức
official holidays
ngôn ngữ chính thức
official language
tài chính chính thức
official financing
Tạp chí chính thức của các cộng đồng châu Âu
Official Journal of the European Communities (OJEC)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

official
bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange official list
bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
official list (securities)
báo cáo chính thức
official statement
báo cáo của viên chức, báo cáo chính thức
official staement
biên bản chính thức
official record
biên nhận chính thức
official receipt
bình giá hối đoái chính thức
official par of exchange
bố cáo chính thức về thương vụ bán
official notice of sale
cẩm nang chính thức về khách sạn khu nghỉ mát
Official Hotel and Resort Guide
cẩm nang hàng không chính thức
Official Airline Guide
cán cân giao dịch dự trữ chính thức
official reserve transaction balance
cán cân thanh toán chính thức
official settlement balance
cuộc bãi công chính thức
official strike
cuộc đình công chính thức
official strike
danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
official import and export list
danh sách chính thức
official list
dự trừ vàng chính thức
official gold reserves
giá báo chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
official quotation
giá biểu thị trường chính thức
official market quotation
giá chính thức (do nhà nước quy định)
official price
giá quy định chính thức
official fixed price
giá vàng chính thức
official gold price
giá yết chính thức (Sở giao dịch chứng khoán)
official listed price
hỗ trợ chính thức
official support
hóa đơn chính thức
official invoice
hối giá chính thức
official quotation
hối suất chính thức
official exchange rate
người trọng tài chính thức
official referee
sát hạch giám định chính thức
official referee
sự mua lại chính thức (chứng khoán)
official buying-in
sự phá giá chính thức (của nhà nước về tiền tệ)
official devaluation
sự tài trợ chính thức
official financing
tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
official reserve transaction account
tài liệu chính thức
official document
tài liệu cốt chính thức
sensitive official papers
tài liệu cốt lõi chính thức
sensitive official papers
tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
official foreign exchange holdings
thị trường chính thức
official market
thị trường không chính thức
non-official market
thị trường ngoại hối chính thức
official foreign exchange market
thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
official exchange market
tỷ giá chính thức
official exchange rate
tỷ giá chính thức
official rate (ofexchange)
viện trợ phát triển chính thức
official development assistance
yết giá chính thức
official quotation
đăng chính thức
official register

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top