Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chòm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Grove, thicket, tuft
chòm cây
a grove
râu ba chòm
a three-tuft beard
Small hamlet

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

cluster
chòm sao
star cluster

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

pleiad
chòm đồng vị
pleiad of isotopes

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

apex
calotte
chỏm cầu
global calotte
cusp
peak
segment
vertex

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top