Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chòng chành

Thông dụng

Động từ
tròng trành
tròng trành

Xem thêm các từ khác

  • Pháp hóa

    frenchify, gallicize
  • Chống chế

    Động từ: to try to justify oneself, đã làm sai còn chống chế, he had done wrong, yet he tried hard to justify...
  • Chông chênh

    Tính từ: tottering, phiến đá chông chênh, a tottering slab of stone, thế đứng chông chênh, a tottering...
  • Chồng chéo

    to overlap (in an irregular way), xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau, to fold bands of cloth overlapping in an irregular way, công việc...
  • Pháp lí

    law
  • Chỏng chơ

    Tính từ: solitary and scattered, vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân, a few logs of wood scattered and...
  • Pháp lịnh

    danh từ., law, regulations, ordinances.
  • Chòng chọc

    Tính từ: fixed, em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính, the little boy looked fixedly at the...
  • Chống chọi

    to front, to confront, to stand up to, chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần, to front a far superior enemy force, chống chọi...
  • Pháp ngữ

    french, the french language
  • Chống cự

    to resist, kẻ gian bỏ chạy không dám chống cự, the thief took to flight, not daring to resist
  • Phấp phới

    flutter, wave., cờ phấp phới trước gió, flags fluttered in the wind.
  • Phấp phỏng

    be on tenterhooks, be in anxious suspense., phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi, to wait for the results of an examination in anxious suspense.
  • Chông gai

    spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers, đạp bằng mọi chông gai để tiến lên, to tread flat all obstacles and advance, to advance...
  • Pháp quan

    (lịch sử) ephor., (cũ) magistrate.
  • Chòng ghẹo

    Động từ: to tease in a familiar way, buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ, to tease the female...
  • Chỏng gọng

    lying with all fours in the air, lying by oneself, ngã chỏng gọng, to fall on one's back with all fours in the air, chiếc xe bò đổ chỏng gọng,...
  • Chỏng kềnh

    xem chổng kềnh
  • Pháp sư

    sorcerer, magician., venerable bonze
  • Chỏng lỏn

    tính từ, sharp-tongued, sour-tongued
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top