- Từ điển Việt - Anh
Chõ
| Mục lục | 
Thông dụng
Danh từ
Steamer (for steaming sticky rice)
Động từ
To direct one's mouth to
Chõ mồm, chõ miệng To give one's unasked-for view
Xem thêm các từ khác
- 
                                ChồThông dụng: chuồng chồ a latrine
- 
                                Phẫn nộThông dụng: be indignant
- 
                                ChỗThông dụng: Danh từ: seat, place, room, space, point, extent, (denoting a given...
- 
                                ChỏThông dụng: xem cùi chỏ
- 
                                ChớThông dụng: do not, từ đệm, chớ có dại mà nghe nó, don t be so foolish as to listen to him, chớ vì...
- 
                                ChờThông dụng: Động từ: to wait, chờ bạn, to wait for one's friend, chờ...
- 
                                Phăn phắtThông dụng: xem phắt (láy)
- 
                                ChởThông dụng: Động từ: to transport, to carry, to ferry, tàu chở khách,...
- 
                                Phần phậtThông dụng: flipflap, flapping noise., cánh buồm đập phần phật vào cột buồm, the sail struck the mast...
- 
                                ChợThông dụng: Danh từ: market
- 
                                Chơ chỏngThông dụng: xem chỏng chơ
- 
                                Chợ đenThông dụng: black market, giá chợ đen, black market prices
- 
                                Phân rãThông dụng: (vật lý) disintegrate
- 
                                Chò hỏThông dụng: Tính từ: on one's heels, ngồi chò hỏ, to sit on one's heels,...
- 
                                Phán sựThông dụng: (cũ) senior clerk (in administrative service)
- 
                                Chó sănThông dụng: hunting dog, running dog, thính mũi như chó săn, to have a sensitive scent like a hunting dog, bọn...
- 
                                Chơ vơThông dụng: Tính từ: derelict, desolate, hòn đảo chơ vơ ngoài biển,...
- 
                                ChoáiThông dụng: danh từ, support (for climbers)
- 
                                ChoàiThông dụng: Động từ: to dive, to stretch oneself to the full (with arms extended...
- 
                                ChoãiThông dụng: Động từ: (thường nói về chân) to stand astride, to slope...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                