Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chú ý

Mục lục

Thông dụng

To pay attention to
chú ý nghe thầy giảng bài
to pay attention to the teacher's explanations
chú ý phía trước xe
attention! there is a car coming
To be constantly concerned with
chú ý dạy dỗ con cái
to be constantly concerned with one's children's education

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

attention
in view of
notice
observational
observe
to take notice
intent

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pay attention to (to...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top