Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chú thích

Mục lục

Thông dụng

*
To provide with notes

Danh từ

Note
chú thích cuối trang
a footnote
(khẩu ngữ)Thief

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

annotation

Giải thích VN: 1. một đoạn văn bản tả dùng gán nhãn cho các đối tượng. được dùng cho hiển thị, không dùng cho phân [[tích.;

]]2. Một dạng đối tượng trong một lớp, được dùng để gán nhãn cho các đối tượng khác. Thông tin lưu cho một chú thích bao gồm một chuỗi văn bản, vị trí hiển thị của chú thích, và kiểu ký tự hiển thị (màu, kiểu chữ, kích cỡ,...). Xem thêm TAT.

quy cách chú thích
annotation style
caption

Giải thích VN: dụ trong ấn loát văn phòng, đây một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu [[đồ.]]

cutline

Giải thích VN: dụ trong ấn loát văn phòng, đây một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu [[đồ.]]

legend

Giải thích VN: 1. một phần trên bản đồ để liệt giải thích các màu, biểu tượng, hiệu các chú giải trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng các thông tin bản đồ [[khác.;

]]2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.

định dạng chú thích
Format Legend

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

comment
dòng chú thích
comment line
lời chú thích dài
long comment
mục chú thích
comment-entry
note
dấu tham chiếu chú thích
note reference mark
hàng ngăn cách chú thích
note separator
notice
remark
to comment (vs)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

annotate
annotation
note
chú thích bên lề
note in the margin
chú thích bên lề (được in bên góc trang sách)
side-note (sidenote)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top