Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chăm chú

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Concentrating, with concentration
học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài
the pupils listened with concentration to their teachers explanation of the lesson
nhìn chăm chú
to look at with concentration
chăm chú vào công việc
to concentrate on ones work

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

attentive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top