Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chơi

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To play
trẻ con chơi ngoài sân
the children played in the yard
dễ như chơi
like child's play
chơi bài
to play cards
chơi đàn piano
to play piano
chơi bóng tròn
to play football
chơi cho một vố đau
to play a bad trick on someone
chơi khăm
to play a nasty trick
khách làng chơi
play-boys
To collect, to keep as a hobby
chơi tem
to collect stamps
chơi vàng
to keep gold fish as a hobby
To be friends with, to take company with, to frequent
chơi thân với nhau từ nhỏ
they have been good friends from children
To do something in play
nói chơi
to say (something) in play
To take part in
chơi họ
to take part in a tontine
To be well
chịu chơi không ốm như độ trước
baby is well, no longer sick like in these past months
chơi với lửa
to play with the fire

Xem thêm các từ khác

  • Phăng

    Thông dụng: immediate, instant., neat, definite., làm phăng cho xong, to get something done instanly., nói phăng,...
  • Chổi

    Thông dụng: Danh từ: broom, brush, chổi rơm, a straw broom, chổi than,...
  • Chọi

    Thông dụng: Động từ: to clink, to bump, to front, to confront, to fight,...
  • Phạng

    Thông dụng: big jungle knife., dùng phạng chặt tre, to fell bamboos with a big jungle knife.
  • Choi chói

    Thông dụng: xem chói
  • Pháo

    Thông dụng: danh từ., fire-cracker, craker.
  • Phào

    Thông dụng: Đóm cháy phào the spill burned out like a breath., =====like a breath .
  • Chới với

    Thông dụng: Động từ: to reach up one's hands repeatedly, một người rơi...
  • Chõm

    Thông dụng: Động từ: to pinch, chõm của người khác, to pinch others'...
  • Chồm

    Thông dụng: Động từ: to prance, to spring, to emerge, ngựa cất vó chồm...
  • Chỏm

    Thông dụng: Danh từ: top, top tuft of hair (left on shaven head of young children),...
  • Chớm

    Thông dụng: Động từ: to bud, to begin, tình yêu mới chớm, budding love,...
  • Chờm

    Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động...
  • Pháo cối

    Thông dụng: mortar
  • Chồm chỗm

    Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit...
  • Pháo đại

    Thông dụng: cũng nói pháo đùng big fire-cracker.
  • Chơm chởm

    Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm...
  • Pháo hiệu

    Thông dụng: flare, star shell., Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công, to let off flare as signal of an attack.
  • Chốn

    Thông dụng: Danh từ: destination, place, area, home, đi đến nơi về đến...
  • Chồn

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: numb with weariness, stiff, disheartened, weasel,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top