Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chơi bời

Thông dụng

Động từ
To be friends
To indulge in play
To play at

Xem thêm các từ khác

  • Phẳng lặng

    tính từ., calm, quiet, uneventful.
  • Chối cãi

    to refute, to deny, bị bắt quả tang không chối cãi được, he was caught red-handed and could not deny, sự thật không thể chối cãi,...
  • Phẳng lì

    tính từ., smooth as glass.
  • Choi choi

    Danh từ: plover (chim), nhảy như choi choi, to jump up and down
  • Phăng phắc

    xem phắc (láy)
  • Phẳng phắn

    smooth, even
  • Chơi chữ

    Động từ, to play on words, to make a pun
  • Phảng phất

    Động từ., tính từ., to float in the air, to waft., dim, vague.
  • Chơi đùa

    to play
  • Phẳng phiu

    tính từ, neat and smooth.
  • Chọi gà

    cock-fighting, cock-fight
  • Phăng teo

    joker, (thông tục) done for, kaput., bài thi như thế này thì phăng teo mất, it is kaput with such an examination paper.
  • Chơi gái

    Động từ, to frequent prostitutes
  • Chói loà

    blindingly dazzling, bầu trời chói loà ánh nắng, the sun was blindingly dazzling in the sky
  • Chói lọi

    Tính từ: resplendent, ánh hào quang chói lọi, a resplendent halo, tấm gương chói lọi, a resplendent example
  • Phành phạch

    xem phạch (láy)
  • Chơi ngang

    to act unconventionally, to commit adultery
  • Phanh phui

    Động từ., to bare, to expose, to reveal.
  • Chơi trèo

    to keep company with older (wealthier) people
  • Phanh thây

    Động từ., Danh từ.: brake., to quarter., phanh tay, hand brake.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top