Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chơi gái

Thông dụng

Động từ
To frequent prostitutes

Xem thêm các từ khác

  • Chói loà

    blindingly dazzling, bầu trời chói loà ánh nắng, the sun was blindingly dazzling in the sky
  • Chói lọi

    Tính từ: resplendent, ánh hào quang chói lọi, a resplendent halo, tấm gương chói lọi, a resplendent example
  • Phành phạch

    xem phạch (láy)
  • Chơi ngang

    to act unconventionally, to commit adultery
  • Phanh phui

    Động từ., to bare, to expose, to reveal.
  • Chơi trèo

    to keep company with older (wealthier) people
  • Phanh thây

    Động từ., Danh từ.: brake., to quarter., phanh tay, hand brake.
  • Chơi trội

    to give oneself airs, to play the high and mighty
  • Chối từ

    như từ chối
  • Khoảng chừng

    about, approximately., about, approximate, từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số, from my house to my school it is about five...
  • Chơi vơi

    Tính từ: lonely, solitary, hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển, a small lonely island on the high sea
  • Pháo bông

    danh từ., fireworks.
  • Pháo cao xạ

    anti-aircraft gun, a.a.gun.
  • Chõm choẹ

    Tính từ: imposing (sitting position), ngồi chõm choẹ giữa sập, to sit imposingly in the middle of the ornate...
  • Chôm chôm

    Danh từ: rambutan, rambutan tree has a broad foliage and many branches. the tree yields fruit at the beginning of...
  • Pháo đập

    squib.
  • Chơm chớp

    xem chớp
  • Pháo dây

    powder-filled paper string.
  • Chồm hỗm

    tính từ, on one's heels, squatting
  • Pháo đùng

    như pháo đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top