- Từ điển Việt - Anh
Chương trình cải thiện nhà ở
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
housing improvement program
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm các tiêu chuẩn công nghiệp phúc lợi công cộng
utility industry standards group (uisg) -
Nhóm các tiểu hành tinh Hilda
hilda group of asteroids -
Nhóm câu lạc bộ
premises for hobby groups -
SEC
sec, secant, cheque, securities and exchange commision, check, cheque, giải thích vn : là bảng dành cho đối tượng đoạn cắt trong một... -
Séc măng
compression ring, oil-ring -
Chương trình chính
main routine, mainline program, major programme, master program, tập tin chương trình chính, master program file -
Chương trình cho một máy thu hình
program for a television -
Nhóm chính
primary group, master group -
Nhóm chủ
master group -
Nhóm chủ đề
topic group -
Chương trình chung
common program, general program -
Chương trình chuyển đổi
converter (data ~), conversion, conversion program, giải thích vn : là các công cụ chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác... -
Chương trình con
called program, module subprogram, routine, chương trình con biên dịch, compiling routine, chương trình con giả, dummy routine, chương trình... -
Nhóm chuyên gia về điện ảnh
moving picture expert group (mpeg) -
Nhóm chuyên viên về điện ảnh
mpeg (moving picture expert group) -
Nhóm cơ bản
base group, basic group, fundamental group, nhóm cơ bản dưới, lower basic group -
Nhóm cơ sở
base cluster, base group, basic group -
Nhóm cọc
clump (of bamboo piles), clump of bamboo piles, clump of piles, group of piles, pile cluster, pile group -
Nhóm compac địa phương
locally compact group -
Nhóm con
subgroup, subunit, chỉ số của một nhóm con, index of a subgroup, nhóm con bất biến, invariant subgroup, nhóm con chuẩn tắc, normal subgroup,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.