- Từ điển Việt - Anh
Chương trình lớn
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
macrorpogram
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình nghiên cứu tuyến đường
shortest route program, shortest route programme -
Chương trình phân định lưu lượng
traffic assignment program, traffic assignment programme -
Nhu cầu giao thông
traffic demand -
Chương trình tín hiệu giao thông
traffic signal program, traffic signal programme -
Nhu cầu vận tải
transportation need, transport demand -
Viên đá lót tà vẹt
tie bed -
Chuông truyền lệnh buồng máy
engine room telegraph -
Chuông truyền lệnh khoang động cơ
engine room telegraph -
Sơ đồ bốc xếp hàng
capacity plan, cargo plan -
Sơ đồ buồm
sail plan -
Sơ đồ các đường sắt
track diagram -
Sơ đồ chỗ ở
accommodation plan -
Vỏ bầu dầu
axle box case, axle box housing -
Sơ đồ đường
track chart -
Sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
piping plan -
Sơ đồ đường sắt
track circuit, track diagram -
Sơ đồ hình học của ghi
geometrical diagram of a switch -
Sơ đồ khung (lắp ráp)
frame plan -
Chuyến bay chở khách
passenger flight -
Chuyến bay đầu tiên
maiden flight, maiden flight
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
