Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chước

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dodge, trick, resort
dùng đủ mọi chước vẫn không xong
it was not done for all the tricks resorted to

Động từ

To exempt, to dispense with, to excuse
chước bớt giỗ Tết
to dispense with the observance of some death anniversaries and festivals
tôi bận không đến được xin chước cho
I'll be too busy and won't be able to come, please excuse me

Xem thêm các từ khác

  • Chuối

    Thông dụng: danh từ, banana
  • Chuồi

    Thông dụng: Động từ: to glide, to drop (slip) quickly and neatly, con cá...
  • Chuỗi

    Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,...
  • Phịch

    Thông dụng: thud., té nghe cái phịch, to fall with a thud.
  • Chuội

    Thông dụng: Động từ, to parboil, to bleach, to slip through one's fingers
  • Chưởi

    Thông dụng: như chửi
  • Chườm

    Thông dụng: Động từ: to apply compresses to, chườm nóng, to apply hot...
  • Chuồng

    Thông dụng: Danh từ: stable, sty, cage, coop, enclosure (in which is heaped...
  • Chuộng

    Thông dụng: Động từ: to value above other things, to attach importance to,...
  • Phiến

    Thông dụng: danh từ., slab. (of stone, etc...)
  • Chương

    Thông dụng: Danh từ: chapter, quyển sách mười chương, a ten-chapter...
  • Phiền

    Thông dụng: to annoy, to bother, to disturb., xin đừng làm phiền, please do not disturb.
  • Chướng

    Thông dụng: Tính từ: offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatable...
  • Phiện

    Thông dụng: danh từ. opium., hút thuốc phiện, to smoke opium.
  • Chường

    Thông dụng: Động từ, to appear
  • Chướng khí

    Thông dụng: danh từ, miasma
  • Chuốt

    Thông dụng: Động từ: to polish, chuốt đôi đũa, to polish a pair of...
  • Chụt

    Thông dụng: smacking noise, hôn đánh chụt một cái, to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone)...
  • Phím

    Thông dụng: danh từ., fret, digital, key.
  • Chuyên

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: having as the only or main occupation, occupying...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top