Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chưng cất chân không

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

vacuum distillation

Giải thích VN: Sự chưng cất tiến hành áp suất bình thường, nhưng không quá thấp như chưng cất phân tử, sử dụng để chưng cất các vật liệu điểm sôi cao nhạy với nhiệt độ như các sản phẩm chưng cất trong hóa [[dầu.]]

Giải thích EN: A distillation performed below atmospheric pressure, but not as low as that for molecular distillation; used for distilling high-boiling-point and heat-sensitive materials such as the heavy distillates in petroleum.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top