Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chảy

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To flow, to run
con sông chảy xiết
the river runs very fast
nước chảy đá mòn
constant dropping wears stone
người đi như nước chảy
there were flowing streams of people
dòng người chảy trên đường phố
the stream of people flowed in the street
nước mắt chảy như mưa
tears flowed down like rain
thủng gạo chảy mất nhiều
the bag having holes in it, a lot of rice has run out
kẹo chảy nước
the sweets have begun to run (because of the humidity of the air)
To melt, to leak
nước đá chảy
ice melts
nung chảy một hợp kim
to melt an alloy
To stretch, to bag
lụa chảy
this silk stretches easily, this silk bags
chiếc áo chảy
a baggy dress
hai chảy ra
his two cheeks are bagged
dòng chảy
a flow

Tính từ

Leaking
nồi chảy
a leaking pot.

Xem thêm các từ khác

  • Ớn

    Thông dụng: to be sickening for; to be fed up., ăn mãi thịt ớn lắm, to be fed up with meat.
  • Chạy

    Thông dụng: Động từ: to run, to go in search for (of), to expose to, to take...
  • Ộn

    Thông dụng: accumulate., công việc ộn lên làm không xuể, work is accumulating more than one can cope with.
  • Chạy chợ

    Thông dụng: to huckster, quanh năm chạy chợ gặp gì buôn nấy, to huckster all year round and trade in anything
  • Cháy đen

    Thông dụng: carbonized.
  • Ộn ện

    Thông dụng: lumberly., người có mang gần đến tháng đẻ đi ộn ện, a woman near her time walks in...
  • Chạy làng

    Thông dụng: to throw up the game and go bankrupt
  • Chạy quanh

    Thông dụng: be somewhere about., anh ấy chạy quanh đâu đấy, he is somewhere about.
  • Chạy rà

    Thông dụng: run in., xe mô tô này chưa chạy rà, this motor - cycle has not been run in yet.
  • Ơn ớn

    Thông dụng: xem ớn (láy)
  • Chạy tang

    Thông dụng: cưới chạy tang mourning-avoiding wedding (hurriedly held while a member of either party's family...
  • Ong

    Thông dụng: Danh từ.: bee., bee-hive., tổ ong, bee's nest;, ong chúa, queen-bee.
  • Óng

    Thông dụng: glossy, sleek., lụa óng, glossy silk.
  • Ống

    Thông dụng: Danh từ.: pipe; duct., ống dẫn nước, a water-pipe.
  • Ỏng

    Thông dụng: swell., bụng ỏng đầy giun, a swollen belly full of worms.
  • Ché

    Thông dụng: danh từ, choé, choé
  • Chè

    Thông dụng: Danh từ: tea, sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..),...
  • Ông anh

    Thông dụng: you, thôi ông anh lại đùa em rồi, you are pulling my legs, aren't you ?
  • Chê

    Thông dụng: Động từ: to make little of, to run down, nói chín thì làm...
  • Chẽ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, spikelet, to bifurcate, to divide into two branches
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top