Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chấm công

Mục lục

Thông dụng

run, compute payroll (tính, trả lương)
do payroll (trả lương)
time & attendance tracking
To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)

Xem thêm các từ khác

  • Nước nôi

    water (nói chung)
  • Chạm cữ

    (từ cũ) dead before the mother s abstinence period after childbirth (said of a baby).
  • Nước non

    land, scenery., (dùng với ý phủ định) profit, benefit, advantage., nước non gì đâu, no advantage whatsoever !
  • Nước ốc

    water from boiled shellfish., nhạt như nước ốc, unacceptable tasteless.
  • Nước ối

    amniotic fluid
  • Chấm hết

    to put a final stop to (a writing)
  • Nước phép

    holy water
  • Chấm hỏi

    question mark
  • Chăm lo

    to give one's mind to improving, chăm lo học tập, to give one's mind to improving one's studies, chăm lo sản xuất, to give one's mind to improving...
  • Nước rửa bát

    pig's wash
  • Chấm lửng

    ellipsis
  • Nước rút

    sprint
  • Chạm mặt

    to meet face to face, to face, như chạm ngõ
  • Chấm mút

    to make money from rake-offs
  • Chạm ngõ

    to pay a plighting visit, mang trầu cau đến chạm ngõ, to bring areca nuts and betel for a plighting visit, lễ chạm ngõ, a plighting ceremony
  • Nước thánh

    (địa phương) như nước phép
  • Chạm nọc

    to touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick, bị chạm nọc anh ta bèn đánh trống lảng, touched to the quick, he just changed...
  • Chăm nom

    to care for, chăm nom người già yếu, to care for the old and feeble, chăm nom đồng ruộng, to care for one's fields
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top