Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chấn chỉnh

Thông dụng

Động từ.

To correct, to dress, to reorganize
chấn chỉnh hàng ngũ
to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks
chấn chỉnh củng cố tổ chức
to reorganize and strengthen an organization
chấn chỉnh lề lối làm việc
to correct one's style of work

Xem thêm các từ khác

  • Nuột

    Thông dụng: glossy and fair., có nước da nuột nà, glossy and fair-complexioned.
  • Chán chưa

    Thông dụng: how annoying!, chán chưa! xe lại xẹp lốp!, how annoying! the bike's got a flat tyre!
  • Chặn đứng

    Thông dụng: to stop short
  • Nứt

    Thông dụng: Động từ., to crack; to split; to chap.
  • Ó

    Thông dụng: danh từ., eagle.
  • Ô

    Thông dụng: Danh từ.: suburd., suburb., danh từ., ô cầu giấy, caugiay,...
  • Thông dụng: smeared., vải bị ố vì mưa, cloth smeared by rain.
  • Thông dụng: oh; o., Động từ., ồ hay quá, oh, how interesting., to rush; to flow.
  • Ơ

    Thông dụng: danh từ., Động từ., medium-sized earthen pot., ơ hờ, to be indifferent.
  • Thông dụng: Danh từ.: nest., bed; litter., hole., loaf;, ổ lưu manh, a nest...
  • Thông dụng: hey., hallo; hello.
  • Thông dụng: như ừ, yea.
  • Thông dụng: to live;to be., behave., in,, from; with., cô ta ở thành phố hồ chí minh, she lives in hochiminh...
  • Thông dụng: Động từ., to belch; to eruct.
  • O bế

    Thông dụng: Động từ., to flatter; to pamper.
  • Ổ cắm

    Thông dụng: (điện)socket.
  • Ở đợ

    Thông dụng: (cũ) serve, be a servant.
  • Chấn song

    Thông dụng: Danh từ: bar, pale, chấn song cửa sổ, a window bar, hàng...
  • Chân tài

    Thông dụng: Danh từ.: true talent, một nghệ sĩ có chân tài, an artist...
  • Chân tâm

    Thông dụng: true heart; sincerity.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top