Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chấp nhặt

Thông dụng

To resent (petty mistakes..)
chấp nhặt những chuyện ấy làm
don't resent such trifles
tính không hay chấp nhặt
to have no disposition to resent trifles

Xem thêm các từ khác

  • Ộc

    Thông dụng: flow out, stream out., máu ộc ra, blood flowed out.
  • Chắp nhặt

    Thông dụng: Động từ., to glean, to scrape together
  • Ọc ạch

    Thông dụng: flatulent., bụng ọc ạch, to feel flatulence in one's stomache.
  • Chát

    Thông dụng: clang, acrid, (nói về âm thanh) clanging, đập đánh chát một cái, to hit with a clang, tiếng...
  • Chất

    Thông dụng: Danh từ: substance, matter, quality, Động...
  • Chắt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to decant, great-grandchild, game of skill...
  • Chạt

    Thông dụng: danh từ, nước chạt, brine (from which salt is got), salt-pond
  • Chật

    Thông dụng: tight, narrow, overcrowded, crammed, packed, đôi giày chật, a pair of tight shoes, người đông...
  • Chặt

    Thông dụng: Động từ: to cut, to fell, to chop, to shatter, Tính...
  • Oẹ

    Thông dụng: (khẩu ngữ)retch., nghén hay oẹ, to retch often from being with child.
  • Chật chà chật chưỡng

    Thông dụng: xem chật chưỡng
  • Chặt chẽ

    Thông dụng: close, phối hợp chặt chẽ, to coordinate closely, đoàn kết chặt chẽ, close solidarity,...
  • Oe óe

    Thông dụng: scream, shriek of pain.
  • Oi

    Thông dụng: danh từ., tính từ., creel., hot and oppressive; sultry.
  • Chật chưỡng

    Thông dụng: Tính từ: unsteady, unstable, cranky, như chất chưởng, giừơng...
  • Ôi

    Thông dụng: tính từ., alas., how., tainted (meat); putrid (flesh), than ôi, alas!what;
  • Ối

    Thông dụng: Danh từ.: amnion., all over; widespread., inplenty., nước ối,...
  • Ỏi

    Thông dụng: noisy, uproarious., Đánh nhau kêu ỏi xóm, they fought and made the whole hamlet noisy; they fought...
  • Ơi

    Thông dụng: hey, hello, yes., em bé ơi dậy đi thôi, hey baby, wake up!, bố ơi - Ơi bố đây, hey, dad!...
  • Ổi

    Thông dụng: Danh từ.: guava., mứt ổi, guava jam.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top