Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất đông

Mục lục

Y học

Nghĩa chuyên ngành

gelatinous matter
jelly

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accumulate
bank
bank up
bulk
bảo quản kiểu chất đống
bulk storage
hành chất đống (bốc xếp)
bulk cargo
vật liệu chất đống
bulk material
fill
heap up
pile
pile up
pour
rainwater pipe

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

gelatinous matter
in bulk
loudspeaker advertising

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top