Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất côlôphan

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

rosin

Giải thích VN: Chất còn lại sau khi chưng cất dầu nhựa thông từ nhựa thông thô, dễ cháy, cứng, giòn, trong suốt, màu vàng nhạt cho đến màu hổ phách; không tan trong nước tan mạnh trong rượu; làm chất kết dính, vecni, hỗn hợp hợp kim hàn [[polyete.]]

Giải thích EN: The combustible, hard, brittle, translucent, yellowish to amber residual fragments after oil of turpentine is distilled from crude pine tree resin; insoluble in water and very soluble in alcohol; used in adhesives, varnishes, soldering compounds, and polyesters.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top