Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất dãn a xít

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

acid conductor

Giải thích VN: Thiết bị dùng để đốt làm bay hơi trong việc thủy phân axit hay chưng cất [[nước.]]

Giải thích EN: The equipment used to heat and evaporate water from hydrolyzed acid or to distill water under a partial vacuum.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top