- Từ điển Việt - Anh
Chất lượng
|
Thông dụng
Danh từ
Quality
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
merit
performance
- chất lượng của mạch
- performance of a circuit
- chất lượng kỹ thuật
- technical performance
- chất lượng thi công mặt đường
- structural performance of pavement
- chất lượng vận hành ẩm
- quality of performance
- chất lượng vận hành toàn bộ
- overall system performance
- số điểm chất lượng hệ thống
- system performance score
- số điểm chất lượng tương đối
- relative performance score
- tiêu chí chất lượng
- performance index
- vi ba có chỉ tiêu chất lượng cao
- High Performance Microwave (HPM)
qualification test
quality of aggregate
quatity
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
qualitative
quality
- bảng kiểm tra chất lượng
- quality control chart
- bánh nướng chất lượng tốt
- baking quality
- bảo đảm chất lượng
- warranty of quality
- bay theo chất lượng
- flight to quality
- biểu đồ quản lý chất lượng
- quality control chart
- cá chất lượng cao
- top quality fish
- cạnh tranh chất lượng
- quality competition
- chất lượng bảo đảm
- guaranteed quality
- chất lượng bình thường
- ordinary quality
- chất lượng bốc hàng
- shopped quality
- chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
- shipped quality
- chất lượng cảm quan
- settling quality
- chất lượng cao
- high quality
- chất lượng cao nhất, tối ưu, tối hảo
- top quality
- chất lượng của thu nhập
- quality of earnings
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality
- chất lượng hàng hóa
- quality of goods
- chất lượng hạng kém
- bottom quality
- chất lượng hàng tốt
- good merchandise quality
- chất lượng hạng ưu
- adequate quality
- chất lượng hàng đến
- outturn quality
- chất lượng hút
- smoking quality
- chất lượng kém
- low quality
- chất lượng khả biến, biến đổi
- variable quality
- chất lượng không mong muốn
- useless quality
- chất lượng không như mong muốn
- useless quality
- chất lượng không đồng đều
- uneven quality
- chất lượng kỹ thuật
- technical quality
- chất lượng lợi nhuận
- quality of earnings
- chất lượng nấu nướng
- cooking quality
- chất lượng nghi vấn
- questionable quality
- chất lượng nghiền
- milling quality
- chất lượng ổn định
- even quality
- chất lượng phục vụ khách hàng
- quality of passenger service
- chất lượng quy định theo hợp đồng
- contract quality
- chất lượng sản phẩm
- quality of products
- chất lượng tài sản
- quality of assets
- chất lượng thấp
- inferior in quality
- chất lượng thấp
- off quality
- chất lượng thiết kế
- quality of design
- chất lượng thông thường
- common quality
- chất lượng thu nhập
- quality of earnings
- chất lượng thư tín
- letter quality
- chất lượng thực phẩm
- edible quality
- chất lượng thực phẩm
- food quality
- chất lượng thực tế
- actual quality
- chất lượng thương phẩm
- commercial quality
- chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- chất lượng tiêu thụ được
- merchantable quality
- chất lượng tối cao
- top grade quality
- chất lượng tốt
- adequate quality
- chất lượng tốt và dễ bán
- fair and marketable quality
- chất lượng trên hết
- quality first
- chất lượng tượng trưng
- symbolic quality
- chất lượng và số lượng không rõ
- quality and quantity unknown
- chất lượng và số lượng đảm bảo
- quality and quantity assured
- chất lượng vật liệu
- quality of material
- chất lượng xay
- milling quality
- chất lượng xuất xưởng trung bình
- average outgoing quality
- chất lượng đời sống
- quality of life
- chỉ số chất lượng
- quality factor
- chỉ số chất lượng
- quality index
- chỉ tiêu chất lượng
- quality target
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- evidence as to the quality of goods
- cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
- quality certification organ
- dấu kiểm tra chất lượng
- quality control mark
- giám sát, kiểm tra chất lượng
- quality audit
- giấy chứng chất lượng của người sản xuất
- manufacturer's certificate of quality
- giấy chứng chất lượng của người sản xuất
- manufacture's certificate of quality
- giấy chứng hàng chất lượng cao
- excellent quality product certificate
- giấy chứng nhận chất lượng
- certificate of quality
- giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
- guarantee of quality
- hàng chất lượng cao
- high quality goods
- hàng hóa có chất lượng
- quality goods
- người kiểm chất lượng
- quality inspector
- nhân tố chất lượng
- quality factor
- nhóm cải tiến chất lượng
- quality circle
- nhóm chất lượng
- quality circle
- nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
- quality control group
- nhu cầu chất lượng
- quality requirements
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- hypothetical standard quality
- phân tích chất lượng
- quality analysis
- phòng kiểm tra chất lượng
- quality control department
- quản lý chất lượng toàn diện
- total quality control
- quản lý chất lượng toàn diện
- total quality management
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- top- quality product
- sản phản chất lương tối ưu
- top-quality product
- sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm
- quality discrepancy
- sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
- product quality differentiation
- sự hạn chế chất lượng
- quality restriction
- sự không đạt yêu cầu chất lượng
- quality defect
- sự kiểm tra chất lượng
- quality control
- sự phân tích chất lượng
- quality test
- sự xác định chất lượng
- quality determination
- sự đảm bảo chất lượng
- quality assurance
- sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa
- certification marking of product quality
- sự đánh giá chất lượng
- appraisal of quality
- sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
- claim for inferiority of quality
- thị trường coi trọng chất lượng
- quality market
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- price-quality ratio
- tiêu chuẩn chất lượng
- criterion of quality
- tiêu chuẩn chất lượng
- quality standards
- tiêu chuẩn chất lượng
- standard of quality
- tiêu chuẩn chất lượng nghiệm thu
- acceptance quality level
- tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
- quality assurance acceptance
- tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
- quality assurance acceptance standards
- trình tự thao tác bảo đảm chất lượng
- quality assurance operating procedure
- trợ cấp cho chất lượng
- quality allowance
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- quality-price ratio
- vật liệu chất lượng cao
- high quality materials
- điều chỉnh chất lượng
- quality adjustment
- điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn
- shipped quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- terms of quality
- điều kiện về chất lượng chất hàng
- shipping quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
sort
unfermented wort
Xem thêm các từ khác
-
Chất lượng âm thanh
acoustical quality, tonal quality, tone quality -
Chất lượng ánh sáng
quality of light -
Chất lượng bảo dưỡng
maintenance quality -
Chất lượng bề mặt
surface quality, hệ số chất lượng bề mặt, surface quality factor -
Đường đỗ lại
parked line -
Đường đo thủy chuẩn
level line, line level, line of level, line of levels -
Đường đổ toa xe sửa chữa
car repair track -
Đường dò truyền
transosonde, giải thích vn : Đường đi của một khí cầu mà độ cao của nó giữ không đổi , được xác định bằng cách đi... -
Đường đoạn nhiệt
adiabat, adiabatic curve, adiabatic line -
Đường đoản thời
least time path, brachistochrone, bài toán đường đoản thời, brachistochrone problem -
Phim chiếu bóng
motion picture -
Phím chức năng
function keys, dead key, function key, function key, bộ chỉ báo phím chức năng, function key indicator, phím chức năng chương trình, program... -
Phím chức năng chương trình
program function (pf) key, program function key, soft key -
Tủ sấy
compartment drier, drier, drying cabinet, drying cupboard, oven, cabinet drier, desiccator, hot-air sterilizer -
Chất lượng bê tông
concrete grade -
Chất lượng cao
fine, high grade, high quality, aa-one, high quality, high-class, high-grade, top grade, bê tông chất lượng cao, high-grade concrete, quặng chất... -
Chất lượng chiếu sáng
quality of lighting -
Chất lượng chọn lọc
choice quality -
Chất lượng công tác
workmanship -
Chất lượng công tác thi công
constructional work quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.