- Từ điển Việt - Anh
Chất lỏng khí thiên nhiên
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
natural gas liquid
Xem thêm các từ khác
-
Chất lỏng khởi động
starter fluid -
Chất lỏng không có nước
neat fluid -
Chất lỏng không ma sát
frictionless liquid -
Chất lỏng không nhớt
nonviscous fluid, frictionless superfluid -
Chất lỏng không thấm ướt
nonwetting fluid -
Chất manjak hay manjack
manjak or manjack, giải thích vn : một loại asphaltite tìm thấy đặc biệt ở barbados ; được sử dụng trong vec-ni và cho việc... -
Chất matít chống thấm
elastomeric joint sealant -
Chất matít để nhồi kín
bedding compound -
Chất matít để nhồi kín, bịt kín
bedding -
Chất màu anilin
coal-tar dye, coal tar colour -
Chất màu creozot
creosote stain -
Túi dụng cụ
kit bag, tool bag, repair kit -
Chất màu đỏ thiên thảo
madder lake, giải thích vn : thuốc nhuộm màu đỏ tía , chủ yếu thu được từ rễ cây thiên thảo , sử dụng trong sơn và [[mực.]]giải... -
Chất màu khoáng
earth pigment -
Chất màu molybdat
molybdate orange, giải thích vn : bột mầu da cam mịn là dung dịch đặc của chì crômat , chì molybdat và chì sunfat , sử dụng làm... -
Chất màu nền
body pigment -
Chất màu ocxen
orchil, giải thích vn : chất nhuộm màu tím lấy từ các cây địa y nhất là [[rocella.]]giải thích en : a violet coloring dye obtained... -
Chất màu pha keo
distemper paint -
Chất màu pha trộn
mixed dyes -
Chất màu và vécni
stain and varnish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.