Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất short stop

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

short stop

Giải thích VN: Một chất được thêm vào để xác định phản ứng trong quy trình polime [[hóa.]]

Giải thích EN: A substance added to terminate the reaction during a polymerization process.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top