Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chấu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Như châu chấu
buồn như chấu cắn
gloomily sad

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

die
pin
box
dish
chậu bốc hơi
vaporating dish
pan
trough
chậu máng
drinking trough
chỗ uốn của máng chậu
trough bend
tub
vases
vessel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tank
tray
trough
tub
vessel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top