Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẩn đoán

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To diagnose, to make a diagnosis
chẩn đoán đúng cho nên điều trị hiệu quả
because they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective
chẩn đoán bệnh
to diagnose a disease

Y học

Nghĩa chuyên ngành

diacritic
diagnose
diagnosis
chẩn đoán lâm sàng
clinical diagnosis
chẩn đoán phân biệt
differential diagnosis
chẩn đoán thực thể
physical diagnosis
chẩn đoán tiền sinh
antenatal diagnosis
chẩn đoán tiền sinh
prenatal diagnosis
chẩn đoán xét nghiệm
laboratory diagnosis

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

diagnostics
chẩn đoán máy
computer diagnostics
chẩn đoán trực tuyến
online diagnostics
công cụ chẩn đoán
diagnostics utilities
hệ chẩn đoán lỗi
error diagnostics
tiện ích chẩn đoán
diagnostics utilities

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top