Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẫu chàng

Thông dụng

Danh từ
Racophorus

Xem thêm các từ khác

  • Ôm đầu

    hold one's head in one's hands.
  • Cháu chắt

    danh từ., grandchildren and great-grandchildren; posterity
  • Ốm đi

    to grow thin.
  • Ôm đít

    (thông tục)lick (somebody's) arse.
  • Chầu chực

    to attend upon (a mandarin..), to cool one's heels, việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều, it was no...
  • Ôm đồm

    cary too many things with one., to take more, than one can cope with at a time., đi đâu mà ôm đồm thế, where are you going with so many things.
  • Chẫu chuộc

    danh từ, hylarana
  • Ốm đòn

    (thông tục)badly beaten up, dead beat, exhausted., làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn, when one has finished that job, one will be exhausted.
  • Cháu dâu

    wife of one's grandson., wife of one's nephew.
  • Ốm nghén

    have morning sickness.
  • Cháu đích tôn

    eldest son of one's eldest son.
  • Ốm nhom

    thin as a lath., Ốm nhom ốm nhách nhưốm nhom ( ý mạnh hơn).
  • Châu Đốc

    , =====%%found in vietnam's southernmost province of angiang, châu Đốc is the frontier town of the cửu long river delta. historically, châu Đốc...
  • Ốm o

    ailing, sickly.
  • Châu mai

    danh từ, lỗ châu mai, a loop-hole
  • Cháu ngoại

    child of one's daughter, maternal grandchild.
  • Ồm ồm

    hoarse, croaky.
  • Cháu nội

    child of one's son, paternal grandchild.
  • Òm ọp

    phó từ., splashingly.
  • Cháu rể

    husband of one's grandaughter., husband of one's niece.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top