Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chập tối

Thông dụng

Dusk, nightfall
từ mờ sáng đến chập tối
from early dawn to dusk
trời vừa chập tối
it is nightfall

Xem thêm các từ khác

  • Chắp vá

    to patch up, góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy, to patch up gathered old parts into a machine, kế hoạch chắp...
  • Óc đậu

    soy curd
  • Hải ngạn

    seashore, seaside, sea coast., sea side
  • Hài nhi

    newly-born infant., infant
  • Ọc ọc

    xem ọc (láy).
  • Ốc sạo

    bold and arrogant.
  • Óc trâu

    clotty substance., hồ quấy không khéo thành óc trâu, glue unskilfully prepared is just a clotty substance.
  • Ốc xà cừ

    danh từ., mother of pearl.
  • Chắt bóp

    to stint oneself in, phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy, that sum of money was the result of many years stinting...
  • Oẻ

    bend., gánh nặng đòn gánh oẻ xuống, the shoulder pole bends under the heavy load.
  • Chất cha chất chưởng

    xem chất chưởng
  • Oẻ họe

    be fussy, by finicky., oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len, to be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes.
  • Oe oe

    như oa oa
  • Chắt chiu

    Động từ: to nurse, to save every amount of, chắt chiu từng gốc hoa, to nurse every flower plant, chắt chiu...
  • Hải tặc

    danh từ, pirate, pirate
  • Chật chội

    Tính từ: cramped, ở chật chội, to live cramped up, nhà cửa chật chội, cramped quarters, cramped housing
  • Chất chưởng

    Tính từ: inconsistent in words, erratic, unreliable, anh ta chất chưởng lắm, he is very erratic, ăn nói...
  • Chật hẹp

    narrow, cramped, petty, ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp, to live cramped in a narrow room, khuôn khổ chật hẹp của một bài...
  • Oi ả

    tính từ., sweltering.
  • Ối chà

    như úi chà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top