Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chật chội

Thông dụng

Tính từ

Cramped
chật chội
to live cramped up
nhà cửa chật chội
cramped quarters, cramped housing

Xem thêm các từ khác

  • Chất chưởng

    Tính từ: inconsistent in words, erratic, unreliable, anh ta chất chưởng lắm, he is very erratic, ăn nói...
  • Chật hẹp

    narrow, cramped, petty, ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp, to live cramped in a narrow room, khuôn khổ chật hẹp của một bài...
  • Oi ả

    tính từ., sweltering.
  • Ối chà

    như úi chà
  • Ôi chao

    alas!
  • Ối dào

    now then !
  • Ôi khét

    rancid
  • Oi khói

    danh từ., smell of smoke.
  • Chất phác

    simple, rustic, người nông dân chất phác, a rustic peasant, tâm hồn chất phác, a rustic soul
  • Ói máu

    Động từ., to vomit blood.
  • Oi nồng

    tính từ., sultry.
  • Oi nước

    tính từ., waterlogged.
  • Chật vật

    (nói về làm việc gì) toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion, (nói về đời sống) hard, phải chật vật lắm mới vượt...
  • Ơi ới

    xem ới (láy)
  • Òi ọp

    weakly., cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn, the little baby is wealy and grows up slowly.
  • Ôi thôi

    alas., Ôi thôi  ! bao nhiêu công của thế là mất đứt!, alas! that was a clean loss of so much property and labour!
  • Chát xít

    shockingly acrid.
  • Ôm chầm

    xem chầm
  • Châu báu

    valuables (nói khái quát)
  • Ôm chân

    Động từ., to fawn upon, to toady to.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top