Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chắc nịch

Mục lục

Thông dụng

Firm.
Bắp thịt chắc nịch
Firm muscles.
lẽ chắc nịch
Firm ground.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dense

Xem thêm các từ khác

  • Chắc sít

    compact, dense, thạch cao chắc sít, compact gypsum, đất chắc sít, compact material, đất cứng và chắc sít, hard compact soils
  • Cầu vượt đường sắt

    bridge, bridge, overgrade, railroad bridge, railway flyover, railway overpass, railway trestle, road over railroad, road over railway, skyway
  • Cầu Wheastone

    wheastone bridge, wheatston bridge, wheatstone bridge
  • Cầu wheatstone

    bridge wheatstone, resistance bridge, slide wire, slide-bridge, wheatstone network, whetstone bridge, giải thích vn : mạch cầu dùng để so sánh...
  • Đường (gây) trễ âm thanh

    acoustic delay line
  • Phép đo diện tích

    planimetry, planimetry
  • Phép đo độ ẩm nhiệt độ thấp

    low-temperature hygrometry, giải thích vn : sự nghiên cứu hơi nước ở nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : the study of water vapor...
  • Phép đo độ nhớt

    viscometry, giải thích vn : 1 . sự nghiên cứu hành vi của dòng chất lỏng nhớt . 2 . kỹ thuật đo độ nhớt dòng chất lỏng...
  • Trương lực

    field of forces, field strength, tone, tonicity, tonus, hóa trương lực, chemical tonus, trương lực tự cơ, myogenic tonus, giải thích vn...
  • Đường (ống) dẫn

    channel, canal
  • Đường (thời gian) tới hạn

    critical path, giải thích vn : trong một hệ pert , đường đi mô tả thời gian tiêu tốn lớn nhất ; tương đương với tổng thời...
  • Phép đo góc

    angle detection, goniometry
  • Phép đo góc dùng sóng vô tuyến

    radiogoniometry, giải thích vn : quá trình định vị một máy phát sóng vô tuyến sử dụng các vòng tựa định hướng có được...
  • Trường mẫu giáo

    children's nursery, infant school, nursery school, preschool
  • Cầu xiên

    askew bridge, multiple-arch bridge, oblique bridge, skew bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge
  • Cầu xin

    beg for, implore., beseech, cầu xin khoan dung, to implore somebody for mercy.
  • Đường ăn khớp

    line of action, line of contact, line of engagement, line of pressure, đường ( ăn khớp ) chân răng, dedendum line (ofcontact)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top