Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chắt bóp

Thông dụng

To stint oneself in
phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới được món tiền ấy
that sum of money was the result of many years stinting himself in everything
chắt bóp từng đồng
to stint oneself in money and save every penny

Xem thêm các từ khác

  • Oẻ

    bend., gánh nặng đòn gánh oẻ xuống, the shoulder pole bends under the heavy load.
  • Chất cha chất chưởng

    xem chất chưởng
  • Oẻ họe

    be fussy, by finicky., oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len, to be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes.
  • Oe oe

    như oa oa
  • Chắt chiu

    Động từ: to nurse, to save every amount of, chắt chiu từng gốc hoa, to nurse every flower plant, chắt chiu...
  • Hải tặc

    danh từ, pirate, pirate
  • Chật chội

    Tính từ: cramped, ở chật chội, to live cramped up, nhà cửa chật chội, cramped quarters, cramped housing
  • Chất chưởng

    Tính từ: inconsistent in words, erratic, unreliable, anh ta chất chưởng lắm, he is very erratic, ăn nói...
  • Chật hẹp

    narrow, cramped, petty, ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp, to live cramped in a narrow room, khuôn khổ chật hẹp của một bài...
  • Oi ả

    tính từ., sweltering.
  • Ối chà

    như úi chà
  • Ôi chao

    alas!
  • Ối dào

    now then !
  • Ôi khét

    rancid
  • Oi khói

    danh từ., smell of smoke.
  • Chất phác

    simple, rustic, người nông dân chất phác, a rustic peasant, tâm hồn chất phác, a rustic soul
  • Ói máu

    Động từ., to vomit blood.
  • Oi nồng

    tính từ., sultry.
  • Oi nước

    tính từ., waterlogged.
  • Chật vật

    (nói về làm việc gì) toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion, (nói về đời sống) hard, phải chật vật lắm mới vượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top