Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chắt chiu

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To nurse
chắt chiu từng gốc hoa
to nurse every flower plant
To save every amount of
chắt chiu từng hạt gạo
to save every grain of rice
ít chắt chiu hơn nhiều vung phí
one will be better off with little and thrift than with much and extravagance; thrift is a great revenue

Xem thêm các từ khác

  • Hải tặc

    danh từ, pirate, pirate
  • Chật chội

    Tính từ: cramped, ở chật chội, to live cramped up, nhà cửa chật chội, cramped quarters, cramped housing
  • Chất chưởng

    Tính từ: inconsistent in words, erratic, unreliable, anh ta chất chưởng lắm, he is very erratic, ăn nói...
  • Chật hẹp

    narrow, cramped, petty, ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp, to live cramped in a narrow room, khuôn khổ chật hẹp của một bài...
  • Oi ả

    tính từ., sweltering.
  • Ối chà

    như úi chà
  • Ôi chao

    alas!
  • Ối dào

    now then !
  • Ôi khét

    rancid
  • Oi khói

    danh từ., smell of smoke.
  • Chất phác

    simple, rustic, người nông dân chất phác, a rustic peasant, tâm hồn chất phác, a rustic soul
  • Ói máu

    Động từ., to vomit blood.
  • Oi nồng

    tính từ., sultry.
  • Oi nước

    tính từ., waterlogged.
  • Chật vật

    (nói về làm việc gì) toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion, (nói về đời sống) hard, phải chật vật lắm mới vượt...
  • Ơi ới

    xem ới (láy)
  • Òi ọp

    weakly., cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn, the little baby is wealy and grows up slowly.
  • Ôi thôi

    alas., Ôi thôi  ! bao nhiêu công của thế là mất đứt!, alas! that was a clean loss of so much property and labour!
  • Chát xít

    shockingly acrid.
  • Ôm chầm

    xem chầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top