Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chằm

Thông dụng

Động từ.

To run with big thread.
chằm áo tơi
to run a raincoat with big thread

Xem thêm các từ khác

  • Chẩm

    Thông dụng: occipital, xương chẩm, occipital bone
  • Chạm

    Thông dụng: Động từ: to touch, to encounter, to hurt, to carve, tay cầu...
  • Chậm

    Thông dụng: slow, late, ngựa chạy chậm rồi dừng lại, the horse ran slowly then stopped; the horse slowed...
  • Chặm

    Thông dụng: Động từ., to sop up. to dab.
  • Chấm chấm

    Thông dụng: stipple.
  • Chầm chậm

    Thông dụng: rather slow
  • Nước mắt

    Thông dụng: tear., nước mắt cá sấu, crocodile tears.
  • Chằm chằm

    Thông dụng: fixedly, nhìn chằm chằm vào ai, to look fixedly at someone, to stare at someone
  • Chằm chặp

    Thông dụng: như chằm chằm
  • Chậm chạp

    Thông dụng: slow, bước tiến chậm chạp, a slow advance, dáng điệu chậm chạp, a slow gait
  • Nước ngầm

    Thông dụng: underground water, undercurrent.
  • Nước tiểu

    Thông dụng: như nước giải
  • Nước vối

    Thông dụng: lid eugenia tea
  • Nuối

    Thông dụng: wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative.
  • Chan

    Thông dụng: Động từ: to souse (liquid food) on rice, chan canh, to souse...
  • Chán

    Thông dụng: Động từ: to be satiated with, to be tired of, to be disgusted...
  • Chăn

    Thông dụng: Danh từ: blanket., Động từ:...
  • Chấn

    Thông dụng: the fourth sign of the eight-sign figure
  • Chần

    Thông dụng: to stitch, to scald, to blanch, to dress down, chần rồi mới may, to stitch before sewing, chần...
  • Chắn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to block, to bar, to obstruct, to stop, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top