Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẳng bao lâu nữa

Thông dụng

Soon, before long.

Xem thêm các từ khác

  • Chẳng bõ

    not to be worth-while.
  • Chẳng bù

    unlike, ngày nay không ai đói không ai rách chẳng bù với ngày xưa làm đầu tắt mặt tối mà vẫn không đủ ăn, nowadays, none...
  • O oe

    baby s cry.
  • Chẳng cần

    not to care, not to need., tôi chẳng cần quan tâm anh là ai, i don't care who you are., anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó,...
  • Chang chang

    (nói về trời nắng) blazing, nắng hè chang chang, the summer sun blazes down
  • Chằng chéo

    criss-cross, những đường chằng chéo trên bản đồ, criss-cross lines on a map
  • Ở rể

    như gửi rể
  • Chẳng chi

    at last., chẳng chi nó cũng là em anh, at last, he's your younger brother.
  • Ở riêng

    settle down to married life., cô ta đã ra ở riêng, she has settled down to married life.
  • Chằng chịt

    to interlace, mạng nhện chằng chịt, an interlacing cobweb, dây thép gai chằng chịt, interlacing barbed wire, mặt rỗ chằng rỗ chịt,...
  • Ô rô

    bear's breech (cây)
  • Chẳng cứ

    not necessarily
  • Ô tặc cốt

    (dược)cuttle bone.
  • Chẳng dè

    not to expect., chẳng dè nữa đường xe hỏng, we didn't expect the car to break down half - way.
  • Ô tạp

    miscellaneous, hodge-podge-like.
  • Chẳng gì

    for all that
  • Ở thuê

    rent a house, live in a rented house., như ở mướn
  • Ô thước

    (văn chương, cũ)the crow and the magpie., cầu ô thước, bridge built by the crow and the magpie (for lovers).
  • Chàng hảng

    Động từ., to straddle
  • Chẳng hề

    never
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top