Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẳng qua

Thông dụng

Only, just, that is all there is to it
chẳng qua một lời nói đùa
it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it
chẳng qua không hiểu nên mới làm sai
it was only because he did not understand that he did it wrong

Xem thêm các từ khác

  • Chẳng quản

    not to mind (difficulty..)
  • Ở truồng

    have one s trousers off, have no trousers on.
  • Chẳng ra gì

    uninteresting, dull, dry., good - for - nothing, worthless.
  • Ô uế

    tính từ., dirty; impure; filthy.
  • Chẳng sao

    not to matter., nếu bạn không giúp tôi được cũng chẳng sao, if you can't help me, it doesn't matter.
  • Chẳng thà

    better, would rather
  • Chẳng trách

    no wonder, little wonder., dậy muộn chẳng trách chậm là phải!, got up late. no wonder you are so late.
  • Chàng trai

    [young] fellow, lad.
  • O xi

    (hóa)oxygen.
  • Chạng vạng

    Danh từ.: twilight, dusk, từ mờ sáng đến chạng vạng, from dawn to dusk, trời đã chạng vạng, it...
  • Hạ chí

    danh từ, summer solstice, summer solstice
  • Hạ giá

    Động từ, cheapen, devaluate, bearish, cheapen, mark-down, price cut, slash prices, slash prices (to...)
  • Chẳng vừa

    no less terrible., cậu ta cũng chẳng vừa đâu, he is no less terrible, he is as terrible as anybody.
  • burst out crying
  • Chanh

    Danh từ.: lemon, nước chanh, lemon squash, lemonade.
  • Oa oa

    to wail.
  • Oa trữ

    to conceal; to receive; to harbour., oa trữ đồ ăn cắp, to receive stolen goods.
  • Oác oác

    to croak.
  • Oách

    swell., dapper., diện oách, to put on one's swell clothes., cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh, he looks very dapper in...
  • Chành bành

    (địa phương) wide open.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top