Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẵn lẻ

Thông dụng

Odd-even game

Xem thêm các từ khác

  • Chẩn mạch

    (y học, cũ) diagnose by feeling the pulse (of a patient).
  • Chân mây

    (văn chương) line of horizon, horizon., chân mây cuối trời, [to] the end of the earth.
  • Ở ẩn

    live (lead) the life of a recluse.
  • Chán nản

    disheartened, dispirited, khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được, if one is disheartened by not so many difficulties,...
  • Ồ ạt

    Động từ., to mass; to crowd.
  • Chán ngán

    utterly discontented, hắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuê, he was utterly discontented with his life as a mercenary,...
  • Gượng gạo

    strained; forced., constrained, nụ cười gượng gạo, strained a strained smile.
  • Chán ngắt

    boring, dull, wearisome, tedious., bài thuyết trình chán ngắt, a tedious lecture.
  • Chán ngấy

    be fed up with.
  • Chân như

    (tôn giáo) eternal truth.
  • Ô chữ

    danh từ., crossword puzzle.
  • Ổ chuột

    danh từ., rat-hole.
  • Ở cữ

    be congined, be in childbirth.
  • Chán phè

    disgusting, ikksome, humdrum., lao vào những việc chán phè, to be engaged in humdrum tasks.
  • Ô danh

    danh từ., bad reputation.
  • Chân phương

    Tính từ: plain, chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc, his plain handwriting is easy to read,...
  • Ở đậu

    put up provisionally at a friend's.
  • Chân quỳ

    curved leg, console, lư hương chân quỳ, a curved-legged incense burner, bàn chân quỳ, a console-table
  • Chân rết

    centipede-foot-shaped, miếng mạng chân rết, a piece of centipede-foot-shaped darning, đào những mương máng chân rết để đưa nước...
  • Ở đời

    in life.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top